Bảng giá thép tấm

THÉP TẤM TRƠN

 

 Quy cách thép tấm  Tỷ trọng
(Kg)
 Giá Kg
(đã VAT)
Giá tấm
(đã VAT)
Tấm 3 x 1500 x 6000(A36/SS400)  212 17.500 3.710.000
Tấm 4 x 1500 x 6000(A36/SS400)  282  17.500 4.935.000
Tấm 5 x 1500 x 6000(A36/SS400)  353,3 17.500 6.182.750
Tấm 6 x 1500 x 6000(A36/SS400)  423,9 17.500 7.418.250
Tấm 8 x 1500 x 6000(A36/SS400)  565,2 17.500 9.891.000
Tấm 10 x 1500 x 6000(A36/SS400)  706,5 17.500 12.363.750
Tấm 12x1500x6000(A36/SS400)  847,8  17.500 14.836.500
Tấm 14x1500x6000(A36/SS400)  989,1  Liên hệ Liên hệ
Tấm 16x1500x6000(A36/SS400)  1130,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 18x1500x6000(A36/SS400)  1271,7  Liên hệ Liên hệ
Tấm 20x1500x6000(A36/SS400)  1413  Liên hệ Liên hệ
Tấm 22x1500x6000(A36/SS400)  1554,3  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x1500x6000(A36/SS400)  1766,3 Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x1500x6000(A36/SS400)  2119,5 Liên hệ Liên hệ
Tấm 5x1500x12000(Q345/A572)  706,5  Liên hệ Liên hệ
Tấm 6x1500x12000(Q345/A572)  847,8  Liên hệ Liên hệ
Tấm 8x1500x12000(Q345/A572)  1130,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 10x1500x12000(Q345/A572)  1413  Liên hệ Liên hệ
Tấm 12x1500x12000(Q345/A572)  1695,6 Liên hệ Liên hệ
Tấm 14x1500x12000(Q345/A572)  1978,2 Liên hệ Liên hệ
Tấm 16x1500x12000(Q345/A572)  2260,8 Liên hệ Liên hệ
Tấm 18x1500x12000(Q345/A572)  2543,4 Liên hệ Liên hệ
Tấm 20x1500x12000(Q345/A572)  2826 Liên hệ Liên hệ
Tấm 22x1500x12000(Q345/A572)  3108,6  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x1500x12000(Q345/A572)  3532,5  Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x1500x12000(Q345/A572)  4239  Liên hệ Liên hệ
Tấm 5x2000x6000(Q345/A572)  471  Liên hệ Liên hệ
Tấm 6x2000x6000(Q345/A572)  565,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 8x2000x6000(Q345/A572)  753,6  Liên hệ Liên hệ
Tấm 10x2000x6000(Q345/A572)  942  Liên hệ Liên hệ
Tấm 12x2000x6000(Q345/A572)  1130,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 14x2000x6000(Q345/A572)  1318,8  Liên hệ Liên hệ
Tấm 16x2000x6000(Q345/A572)  1507,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 18x2000x6000(Q345/A572)  1695,6  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x2000x6000(A36/SS400)  2355  Liên hệ Liên hệ
Tấm 28x2000x6000(A36/SS400)  2637  Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x2000x6000(A36/SS400)  2826  Liên hệ Liên hệ
Tấm 32x2000x6000(A36/SS400)  3014,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 35x2000x6000(A36/SS400)  3297  Liên hệ Liên hệ
Tấm 6x2000x12000(A36/SS400)  1130,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 8x2000x12000(A36/SS400)  1507,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 10x2000x12000(A36/SS400)  1884  Liên hệ Liên hệ
Tấm 12x2000x12000(A36/SS400)  2260,8  Liên hệ Liên hệ
Tấm 14x2000x12000(A36/SS400)  2637,6  Liên hệ Liên hệ
Tấm 16x2000x12000(A36/SS400)  3014,4 Liên hệ Liên hệ
Tấm 18x2000x12000(A36/SS400)  3391,2 Liên hệ Liên hệ
Tấm 20x2000x12000(A36/SS400)  3768  Liên hệ Liên hệ
Tấm 22x2000x12000(A36/SS400)  4144  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x2000x12000(A36/SS400)  4710 Liên hệ Liên hệ
Tấm 28x2000x12000(A36/SS400)  5275,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x2000x12000(A36/SS400)  5652  Liên hệ Liên hệ
Tấm 32x2000x12000(A36/SS400)  6028,8  Liên hệ Liên hệ
Tấm 35x2000x12000(A36/SS400)  7536  Liên hệ Liên hệ
Tấm 3x1500x6000(Q345/A572)  247,3  Liên hệ Liên hệ
Tấm 4x1500x6000(Q345/A572)  282,6 Liên hệ Liên hệ
Tấm 5x1500x6000(Q345/A572)  353,3 Liên hệ Liên hệ
Tấm 6x1500x6000(Q345/A572)  423,9  Liên hệ Liên hệ
Tấm 7x1500x6000(Q345/A572)  494,6  Liên hệ Liên hệ
Tấm 8x1500x6000(Q345/A572)  565,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 10x1500x6000(Q345/A572)  706,5  Liên hệ Liên hệ
Tấm 20x2000x6000(Q345/A572)  1884  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x2000x6000(Q345/A572)  2355  Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x2000x6000(Q345/A572)  2826  Liên hệ Liên hệ
Tấm 6x2000x12000(Q345/A572)  1130,4  Liên hệ Liên hệ
Tấm 8x2000x12000(Q345/A572)  1507,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 10x2000x12000(Q345/A572)  1884 Liên hệ Liên hệ
Tấm 12x2000x12000(Q345/A572)  2260,8 Liên hệ Liên hệ
Tấm 14x2000x12000(Q345/A572)  2637,6 Liên hệ Liên hệ
Tấm 16x2000x12000(Q345/A572)  3014,4 Liên hệ Liên hệ
Tấm 18x2000x12000(Q345/A572)  3391,2  Liên hệ Liên hệ
Tấm 20x2000x12000(Q345/A572)  3768  Liên hệ Liên hệ
Tấm 25x2000x12000(Q345/A572)  4710  Liên hệ Liên hệ
Tấm 30x2000x12000(Q345/A572)  5652  Liên hệ Liên hệ

 

THÉP TẤM GÂN

 

 Quy cách thép tấm  Tỷ trọng
(Kg)
Giá Kg
(đã VAT)
 Giá tấm
(đã VAT)
 Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400)  239  17.800 4.254.200
 Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400)  309,6  17.800 5.510.880
 Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400)  380,3  17.800 6.769.340
 Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400)  450,9  18.100 8.161.290
 Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400)  592,2  18.100  10.718.820
 Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400)  733,5  18.100  13.276.350

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *